VN520


              

歇拍

Phiên âm : xiē pāi.

Hán Việt : hiết phách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.填詞每闋之末, 稱為「歇拍」。清.況周頤《蕙風詞話.卷一.詞與曲作法不同》:「曲有煞尾, 有度尾。煞尾如戰馬收韁, 度尾如水窮雲起。煞尾猶詞之歇拍也, 度尾猶詞之過拍也。」2.唐宋大曲曲調名。宋.王灼《碧雞漫志》卷三:「凡大曲, 有散序、靸、排遍、攧、正攧、入破、虛催、實催、袞遍、歇拍、殺袞, 始成一曲, 此謂大遍。」


Xem tất cả...