VN520


              

歇业

Phiên âm : xiē yè.

Hán Việt : hiết nghiệp.

Thuần Việt : không tiếp tục kinh doanh; ngừng kinh doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không tiếp tục kinh doanh; ngừng kinh doanh
不再继续营业


Xem tất cả...