VN520


              

歇會兒

Phiên âm : xiē huǐr.

Hán Việt : hiết hội nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等一會兒。《三寶太監西洋記通俗演義》第一一回:「歇會兒街坊上走出幾個硌硌确确, 紇紇䌋䌋的地方來, 倒不去勸鬧, 且加上個破頭楔。」


Xem tất cả...