Phiên âm : xiē huǐr.
Hán Việt : hiết hội nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等一會兒。《三寶太監西洋記通俗演義》第一一回:「歇會兒街坊上走出幾個硌硌确确, 紇紇䌋䌋的地方來, 倒不去勸鬧, 且加上個破頭楔。」