Phiên âm : xiē yè.
Hán Việt : hiết nghiệp .
Thuần Việt : không tiếp tục kinh doanh; ngừng kinh doanh.
Đồng nghĩa : 停業, 收歇, .
Trái nghĩa : 開業, .
không tiếp tục kinh doanh; ngừng kinh doanh. 不再繼續營業.