Phiên âm : qī líng.
Hán Việt : khi lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺壓侮辱。如:「我們要聯合起來, 抵禦外來的欺陵。」也作「欺凌」。