Phiên âm : qī mán.
Hán Việt : khi man.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說假話哄騙人。《漢書.卷八.宣帝紀》:「上計簿, 具文而已, 務為欺謾, 以避其課。」也作「欺騙」。