VN520


              

欺誑

Phiên âm : qī kuáng.

Hán Việt : khi cuống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 誑騙, 詐欺, .

Trái nghĩa : , .

詐騙。北齊.顏之推《顏氏家訓.歸心》:「以吉凶禍福或未報應為欺誑也。」《西遊記》第六回:「欺誑今遭刑憲苦, 英雄氣概等時休。」也作「欺哄」。


Xem tất cả...