Phiên âm : qī kuáng.
Hán Việt : khi cuống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 誑騙, 詐欺, .
Trái nghĩa : , .
詐騙。北齊.顏之推《顏氏家訓.歸心》:「以吉凶禍福或未報應為欺誑也。」《西遊記》第六回:「欺誑今遭刑憲苦, 英雄氣概等時休。」也作「欺哄」。