Phiên âm : qī mán jiá zhàng.
Hán Việt : khi man giáp trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從帳目上舞弊, 圖求私利。《醒世姻緣傳》第六四回:「這是眾人的事, 萬一有甚差池, 他眾人們只說我裡頭有什麼欺瞞夾帳的勾當。」