Phiên âm : qī zhǔ wǎng shàng.
Hán Việt : khi chủ võng thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙蒙蔽君上。南朝齊.沈沖〈奏劾江謐〉:「販鬻威權, 姦自不露, 欺主罔上, 好議可掩。」