VN520


              

欺世釣譽

Phiên âm : qī shì diào yù.

Hán Việt : khi thế điếu dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺騙世人, 盜取名譽。參見「盜名欺世」條。《元史.卷一九九.隱逸傳.序》:「世主亦苟取其名而強起之, 及考其實, 不如所聞, 則曰:『是欺世釣譽者也』, 上下豈不兩失也哉!」
義參「欺世盜名」。見「欺世盜名」條。


Xem tất cả...