Phiên âm : huān nào.
Hán Việt : hoan nháo.
Thuần Việt : vui chơi; chơi đùa vui vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui chơi; chơi đùa vui vẻ高兴地闹着玩háizǐ men zài cāochángshàng huānnào.bọn trẻ vui chơi ở sân vận động.huyên náo; ồn ào; rộn rã喧闹