VN520


              

欢闹

Phiên âm : huān nào.

Hán Việt : hoan nháo.

Thuần Việt : vui chơi; chơi đùa vui vẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui chơi; chơi đùa vui vẻ
高兴地闹着玩
háizǐ men zài cāochángshàng huānnào.
bọn trẻ vui chơi ở sân vận động.
huyên náo; ồn ào; rộn rã
喧闹


Xem tất cả...