Phiên âm : huān shi.
Hán Việt : hoan thật.
Thuần Việt : hăng hái; sôi nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hăng hái; sôi nổi起劲;活跃nǐ kàn, háizimen duō huān shi a!anh xem, bọn trẻ con sôi nổi biết bao!机器转得挺欢实.jīqì zhuǎndé tǐng huānshí.máy chuyển động rất mạnh.