VN520


              

欢实

Phiên âm : huān shi.

Hán Việt : hoan thật.

Thuần Việt : hăng hái; sôi nổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hăng hái; sôi nổi
起劲;活跃
nǐ kàn, háizimen duō huān shi a!
anh xem, bọn trẻ con sôi nổi biết bao!
机器转得挺欢实.
jīqì zhuǎndé tǐng huānshí.
máy chuyển động rất mạnh.


Xem tất cả...