VN520


              

欢歌

Phiên âm : huāngē.

Hán Việt : hoan ca.

Thuần Việt : hoan ca; vui vẻ hát; hào hứng hát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoan ca; vui vẻ hát; hào hứng hát
欢乐地歌唱
欢乐的歌声
欢歌笑语.
huāngēxiàoyǔ.
tiếng cười tiếng hát vui vẻ
远处传来了青年们的阵阵欢歌.
yuǎnchù chuánlái le qīngnián men de zhènzhèn huāngē.
từ xa


Xem tất cả...