Phiên âm : huāngē.
Hán Việt : hoan ca.
Thuần Việt : hoan ca; vui vẻ hát; hào hứng hát.
hoan ca; vui vẻ hát; hào hứng hát
欢乐地歌唱
欢乐的歌声
欢歌笑语.
huāngēxiàoyǔ.
tiếng cười tiếng hát vui vẻ
远处传来了青年们的阵阵欢歌.
yuǎnchù chuánlái le qīngnián men de zhènzhèn huāngē.
từ xa