VN520


              

欢声

Phiên âm : huān shēng.

Hán Việt : hoan thanh.

Thuần Việt : tiếng hoan hô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếng hoan hô
欢呼的声音


Xem tất cả...