Phiên âm : huān yuè.
Hán Việt : hoan duyệt.
Thuần Việt : vui mừng; vui vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui mừng; vui vẻ欢乐喜悦mǎnxīn huānyuèvui vẻ trong lòng欢悦的笑声.huānyuè de xiàoshēng.giọng cười vui vẻ