Phiên âm : huān yíng.
Hán Việt : hoan nghênh.
Thuần Việt : chào đón; đón chào; chào mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chào đón; đón chào; chào mừng很高兴地迎接huānyíng dàhùichào mừng đại hộihoan nghênh乐意接受欢迎你参加我们的工作.huānyíng nǐ cānjiā wǒmen de gōngzuò.hoan