VN520


              

欢呼

Phiên âm : huān hū.

Hán Việt : hoan hô.

Thuần Việt : hoan hô; reo hò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoan hô; reo hò
欢乐的呼喊
rèliè huānhū
hoan hô nhiệt liệt
欢呼胜利
huānhū shènglì
reo hò thắng lợi
他作为英雄而受到欢呼.
tā zuòwèi yīngxióng ér shòudào huānhū.
anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
这场战争尚未正式结束,民众已在欢呼.
zhècháng zhà


Xem tất cả...