VN520


              

欢聚

Phiên âm : huān jù.

Hán Việt : hoan tụ.

Thuần Việt : đoàn tụ; sum họp; vui vẻ đoàn tụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoàn tụ; sum họp; vui vẻ đoàn tụ
快乐地团聚
huānjùyītáng
cả nhà đoàn tụ


Xem tất cả...