Phiên âm : huān jù.
Hán Việt : hoan tụ.
Thuần Việt : đoàn tụ; sum họp; vui vẻ đoàn tụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoàn tụ; sum họp; vui vẻ đoàn tụ快乐地团聚huānjùyītángcả nhà đoàn tụ