VN520


              

欢心

Phiên âm : huān xīn.

Hán Việt : hoan tâm.

Thuần Việt : niềm vui; lòng hân hoan; lòng vui vẻ; vui lòng; lò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

niềm vui; lòng hân hoan; lòng vui vẻ; vui lòng; lòng vui sướng
对人或事物喜爱或赏识的心情
lìngrén huānxīn
làm người khác vui lòng; khiến cho người ta vui mừng.
这孩子人小嘴甜,最得爷爷奶奶的欢心.
zhè háizǐ rénxiǎo zǔitián,zùidé yéyénǎinǎi de hu


Xem tất cả...