VN520


              

次且

Phiên âm : zī jū.

Hán Việt : thứ thả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

進退遲疑的樣子。《聊齋志異.卷一.畫壁》:「入一小舍, 朱次且不敢前。」


Xem tất cả...