Phiên âm : zī jū.
Hán Việt : thứ thả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
進退遲疑的樣子。《聊齋志異.卷一.畫壁》:「入一小舍, 朱次且不敢前。」