Phiên âm : quán gài.
Hán Việt : quyền khái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
測度物體輕重、長短的量器。《淮南子.時則》:「今官市同度量, 鈞衡石, 角斗稱, 端權概。」《楚辭.賈誼.惜誓》:「若稱量之不審兮, 同權概而就衡。」