Phiên âm : quán shù.
Hán Việt : quyền sổ.
Thuần Việt : tài ứng biến; tài trí ứng biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài ứng biến; tài trí ứng biến. 指應變的機智.