VN520


              

權幸

Phiên âm : quán xìng.

Hán Việt : quyền hạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有權勢且得君寵的人。《新唐書.卷一七五.張宿傳》:「交通權幸, 四方賂遺滿門。」也作「權寵」。


Xem tất cả...