Phiên âm : quán jiā.
Hán Việt : quyền gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.有權勢的人。《南史.卷二六.袁湛傳》:「昂依事劾奏, 不憚權家, 當時號為正直。」2.精通兵法的人、兵法家。《文選.曹植.又贈丁儀王粲詩》:「權家雖愛勝, 全國為令名。」