Phiên âm : quán qí.
Hán Việt : quyền kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
權謀奇策。《漢書.卷二二.禮樂志》:「志倜儻, 精權奇。」《文選.顏延之.赭白馬賦》:「雄志倜儻, 精權奇兮。」