Phiên âm : quán qīng zhōng wài.
Hán Việt : quyền khuynh trung ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容權高勢大, 無與倫比。《東周列國志》第一○二回:「權傾中外, 威振諸侯。」