Phiên âm : jiǎn jǔ.
Hán Việt : kiểm cử .
Thuần Việt : tố giác; tố cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 包庇, 庇護, .
tố giác; tố cáo. 向司法機關或其他有關國家機關和組織揭發違法、犯罪行為.