VN520


              

檢肅

Phiên âm : jiǎn sù.

Hán Việt : kiểm túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檢舉肅清。例檢肅流氓、檢肅煙毒
檢舉肅清。如:「檢肅流氓條例」。


Xem tất cả...