Phiên âm : jiǎn sù.
Hán Việt : kiểm túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢舉肅清。例檢肅流氓、檢肅煙毒檢舉肅清。如:「檢肅流氓條例」。