VN520


              

檢屍

Phiên âm : jiǎn shī.

Hán Việt : kiểm thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驗屍。元.孫仲章《勘頭巾》第二折:「大人, 這的是打殺人也未檢屍。」


Xem tất cả...