VN520


              

檢字

Phiên âm : jiǎn zì.

Hán Việt : kiểm tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.字典、辭典或書籍中查尋文字的索引。例筆畫檢字、拼音檢字2.排字工人從字架上檢出需用的鉛字, 以供排版。例印刷廠的檢字是一項很耗損眼力的工作。
1.字典、辭典或書籍中查尋文字的索引。如:「筆畫檢字」、「拼音檢字」。2.排字工人從字架上檢出需用的鉛字, 以供排版。


Xem tất cả...