VN520


              

檢警合一

Phiên âm : jiǎn jǐng hé yī.

Hán Việt : kiểm cảnh hợp nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.大陸法系國家, 檢察官既有偵查權, 能自行偵查或指揮警察機關進行偵查, 又具有控訴權。2.檢察官負責偵查犯罪的主要責任, 司法警察機關依法應協助檢察官偵查犯罪;兩者隸屬關係不同, 然其打擊犯罪、偵察刑案的任務則相同, 故平時應有密切聯繫與合作。


Xem tất cả...