Phiên âm : jiǎn tǎo huì.
Hán Việt : kiểm thảo hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為檢討某特定事項所召開的會議。例警方針對此次演習召開檢討會。為檢討某特定事項所召開的會議。如:「警方針對此次演習召開檢討會。」