VN520


              

檢討會

Phiên âm : jiǎn tǎo huì.

Hán Việt : kiểm thảo hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為檢討某特定事項所召開的會議。例警方針對此次演習召開檢討會。
為檢討某特定事項所召開的會議。如:「警方針對此次演習召開檢討會。」


Xem tất cả...