VN520


              

檢漏

Phiên âm : jiǎn lòu.

Hán Việt : kiểm lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檢查管線是否泄漏。如:「自來水公司進行管線檢漏工作。」


Xem tất cả...