Phiên âm : tán bǎn.
Hán Việt : đàn bản .
Thuần Việt : cái phách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái phách (miếng gỗ đánh nhịp thường làm bằng gỗ đàn hương.). 拍板, 多用檀木制成.