VN520


              

檀弓

Phiên âm : tán gōng.

Hán Việt : đàn cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.檀木做成的弓。《後漢書.卷八五.東夷傳.濊傳》:「樂浪檀弓出其地。」2.人名。戰國時魯人, 生卒年不詳。善於禮, 《禮記》〈檀弓篇〉因用以為名。


Xem tất cả...