VN520


              

橫枝兒

Phiên âm : héng zhīr.

Hán Việt : hoành chi nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.旁出的枝條。比喻不相干的外人。元.王實甫.西廂記《第二本》第一折:「諸僧眾各逃生, 眾家眷誰瞅問, 這生不相識橫枝兒著緊。」2.比喻無緣無故。明.康海《中山狼》第一折:「驢背上偏瀟灑!著什麼緊橫枝兒救拔。」


Xem tất cả...