Phiên âm : pǔ sù.
Hán Việt : phác tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 樸質, 樸實, 儉樸, 質樸, .
Trái nghĩa : 華麗, 奢華, 豔麗, 綺麗, 奢侈, 花俏, .
她穿得樸素大方.