VN520


              

模型飛機

Phiên âm : mó xíng fēi jī.

Hán Việt : mô hình phi cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將實物縮小, 用塑膠、木頭或其他材料製成的飛機。如:「你喜歡模型飛機嗎?」


Xem tất cả...