Phiên âm : mó xíng fēi jī.
Hán Việt : mô hình phi cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將實物縮小, 用塑膠、木頭或其他材料製成的飛機。如:「你喜歡模型飛機嗎?」