Phiên âm : biāo qiāng.
Hán Việt : tiêu thương.
Thuần Việt : môn ném lao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. môn ném lao. 田徑運動項目之一, 運動員經過助跑后把標槍投擲出去.