Phiên âm : biāo zhuāng.
Hán Việt : tiêu thung.
Thuần Việt : cọc; cột mốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cọc; cột mốc. 通常為了某一具體目的(如作植物的支撐、框架的構件或系牛馬用的樁桿, 作為標記邊界、地基或土地所有權范圍的界樁)插入或打算插入土地的尖端木樁或其它材料的樁.