Phiên âm : biāo xià.
Hán Việt : tiêu hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前清指軍中的部下、屬下。清.孔尚任《桃花扇.爭位》:「你既駐札本境, 就在本帥標下做個先鋒。」《文明小史》第一二回:「標下來的時候, 大人坐在廳上, 候標下的回信。」