VN520


              

標下

Phiên âm : biāo xià.

Hán Việt : tiêu hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前清指軍中的部下、屬下。清.孔尚任《桃花扇.爭位》:「你既駐札本境, 就在本帥標下做個先鋒。」《文明小史》第一二回:「標下來的時候, 大人坐在廳上, 候標下的回信。」


Xem tất cả...