Phiên âm : biāo qí lì yì.
Hán Việt : tiêu kì lập dị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 標新立異, .
Trái nghĩa : , .
獨創新意, 與眾不同。如:「每個人都這麼說, 這麼做, 偏你一個人標奇立異, 難怪人家要說你的不是了!」