Phiên âm : biāo dù.
Hán Việt : tiêu độ.
Thuần Việt : chia độ; sự chia độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chia độ; sự chia độ. 一系列用線或點標出來的間隔, 用來計量距離、數額或數量.