VN520


              

標號

Phiên âm : biāo hào.

Hán Việt : tiêu hào.

Thuần Việt : cấp; bậc; hạng; loại; mức; chỉ số tiêu chuẩn kỹ th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấp; bậc; hạng; loại; mức; chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật (con số một vài sản phẩm dùng để biểu thị tính năng - thường là tính năng vật lý. Ví dụ như, xi măng do cường độ chống áp lực không đều, nên có các loại chỉ số kỹ thuật chuẩn như 200 số, 300 số, 400 số, 500 số, 600 số.) . 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字. 如水泥因抗壓強度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號.


Xem tất cả...