VN520


              

修築

Phiên âm : xiū zhú.

Hán Việt : tu trúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 修建, 構築, 建築, .

Trái nghĩa : , .

修設建造。例這條道路的修築為本鎮解決了交通不便的問題。
建築。《舊唐書.卷一八五.良吏傳上.韋機傳》:「舊隄迫近水漕, 雖修築不息, 而漂流相繼。」《宋史.卷二七六.樊知古傳》:「朕自即位以來, 或疆場無事, 則有修築河隄之役。」

xây dựng (đường sá, công sự...)。
修建(道路、工事等)。
修築機場。
xây dựng sân bay.
修築碼頭。
xây dựng bến cảng.


Xem tất cả...