Phiên âm : zhí wù yuán.
Hán Việt : thực vật viên.
Thuần Việt : vườn cây; vườn thực vật; vườn bách thảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườn cây; vườn thực vật; vườn bách thảo. 栽培各種植物, 供學術研究或觀賞的地方.