Phiên âm : zhí jī.
Hán Việt : thực cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植根、扎根。例捐贈器官遺愛人間的觀念, 已漸漸植基在人們心中。植入根基, 比喻建立基礎。如:「捐贈器官遺愛人間的觀念, 已漸漸植基在人們心中。」