VN520


              

植基

Phiên âm : zhí jī.

Hán Việt : thực cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植根、扎根。例捐贈器官遺愛人間的觀念, 已漸漸植基在人們心中。
植入根基, 比喻建立基礎。如:「捐贈器官遺愛人間的觀念, 已漸漸植基在人們心中。」


Xem tất cả...