VN520


              

植物园

Phiên âm : zhí wù yuán.

Hán Việt : thực vật viên.

Thuần Việt : vườn cây; vườn thực vật; vườn bách thảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vườn cây; vườn thực vật; vườn bách thảo
栽培各种植物,供学术研究或观赏的地方


Xem tất cả...