VN520


              

植皮手術

Phiên âm : zhí pí shǒu shù.

Hán Việt : thực bì thủ thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種外科整形手術。將健康的皮膚移植在因火傷或化學傷害而失去表皮覆蓋的組織上, 使傷口恢復皮膚的原貌。


Xem tất cả...