VN520


              

植物油

Phiên âm : zhí wù yóu.

Hán Việt : thực vật du.

Thuần Việt : dầu thực vật; dầu thảo mộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dầu thực vật; dầu thảo mộc. 從植物種子或果實中壓榨或提煉出來的油, 如豆油、桐油、花生油、椰子油等. 有的供食用, 有的是制造潤滑油、油漆的重要原料.


Xem tất cả...